📚 thể loại: MIÊU TẢ SỰ KIỆN, SỰ CỐ, TAI HỌA
☆ CAO CẤP : 12 ☆☆ TRUNG CẤP : 31 ☆☆☆ SƠ CẤP : 0 ALL : 43
•
작성자
(作成者)
:
원고나 서류 등을 만든 사람.
☆
Danh từ
🌏 NGƯỜI VIẾT, NGƯỜI CHẤP BÚT: Người làm ra hồ sơ hay bản thảo...
•
공유
(共有)
:
두 사람 이상이 어떤 것을 함께 가지고 있음.
☆
Danh từ
🌏 SỰ CHIA SẺ, SỰ CÙNG SỞ HỮU: Việc hai người trở lên cùng có cái nào đó.
•
채팅
(chatting)
:
인터넷을 통해 여러 사용자가 실시간으로 모니터 화면을 보며 대화를 나누는 일.
☆
Danh từ
🌏 CHATTING: Việc nhiều người sử dụng cùng lúc nhìn vào màn hình vi tính và đối thoại thông qua internet.
•
차단
(遮斷)
:
액체나 기체 등의 흐름을 막거나 끊어서 통하지 못하게 함.
☆
Danh từ
🌏 SỰ CHẶN: Sự ngăn dòng chảy hoặc luồng không khí hay cắt đứt khiến không thể lưu thông liên tục được.
•
압축
(壓縮)
:
물질 등에 압력을 가하여 부피를 줄임.
☆
Danh từ
🌏 SỰ NÉN: Việc gia tăng áp lực đối với vật chất… để giảm thể tích.
•
암호
(暗號)
:
비밀을 지키기 위해 관계가 있는 사람들끼리만 알 수 있게 정한 기호.
☆
Danh từ
🌏 ÁM HIỆU: Kí hiệu định ra để chỉ những người có liên quan mới có thể biết được nhằm giữ bí mật.
•
해제
(解除)
:
설치했거나 갖추어 차린 것 등을 풀어 없앰.
☆
Danh từ
🌏 SỰ HỦY BỎ, SỰ XÓA BỎ: Việc tháo bỏ đi thứ đã lắp đặt hoặc thứ đã trang bị.
•
합성
(合成)
:
둘 이상의 것을 합쳐서 하나를 이룸.
☆
Danh từ
🌏 SỰ HỢP THÀNH, SỰ TỔNG HỢP: Việc gộp 2 cái trở lên tạo thành một.
•
해킹
(hacking)
:
다른 사람의 컴퓨터 시스템에 침입하여 저장된 정보나 프로그램을 없애거나 망치는 일.
☆
Danh từ
🌏 HACKING, SỰ ĐỘT NHẬP VÀO MÁY TÍNH: Việc xâm nhập vào hệ thống máy tính của người khác để làm mất hay làm hỏng thông tin hay chương trình được lưu trong đó.
•
힌트
(hint)
:
문제를 풀거나 일을 해결하는 데 도움이 되는 것.
☆
Danh từ
🌏 ĐIỀU GỢI Ý: Cái trở thành sự hỗ trợ trong việc giải quyết công việc hay tháo gỡ vấn đề.
•
탈퇴
(脫退)
:
소속해 있던 조직이나 단체에서 관계를 끊고 나옴.
☆
Danh từ
🌏 SỰ RÚT LUI, SỰ TỪ BỎ, SỰ RÚT KHỎI: Việc cắt đứt quan hệ và ra khỏi tổ chức hay đoàn thể nơi mình đã từng thuộc về.
•
전송
(電送)
:
글이나 사진 등을 전류나 전파를 이용하여 먼 곳에 보냄.
☆
Danh từ
🌏 SỰ PHÁT SÓNG, SỰ TRUYỀN TẢI: Việc sử dụng dòng điện hay sóng điện từ và truyền chữ viết hoặc hình ảnh đi tới nơi ở xa.
• Cách nói thứ trong tuần (13) • Giáo dục (151) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Việc nhà (48) • Chế độ xã hội (81) • Luật (42) • Triết học, luân lí (86) • Chào hỏi (17) • Mối quan hệ con người (255) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Kiến trúc, xây dựng (43) • So sánh văn hóa (78) • Tâm lí (191) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Giải thích món ăn (119) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Diễn tả trang phục (110) • Tôn giáo (43) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Chính trị (149) • Sự kiện gia đình (57) • Yêu đương và kết hôn (19) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Cảm ơn (8) • Diễn tả vị trí (70) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Sở thích (103) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Tìm đường (20)